Có 1 kết quả:
原生 yuán shēng ㄩㄢˊ ㄕㄥ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) original
(2) primary
(3) native
(4) indigenous
(5) proto-
(6) stock (firmware)
(2) primary
(3) native
(4) indigenous
(5) proto-
(6) stock (firmware)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0